000 | 00983nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040678 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173056.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030049245 | ||
039 | 9 |
_a201502080003 _bVLOAD _c201404250429 _dVLOAD _y201012062247 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597075 _bĐAN 2003 _214 |
||
090 |
_a324.2597075 _bĐAN 2003 |
||
094 | _a66.61(1)2 | ||
110 | 1 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | |
245 | 0 | 0 |
_aĐảng Cộng sản Việt Nam những trang sử vẻ vang : _b1930 - 2002 / _cĐảng Cộng sản Việt Nam |
260 |
_aH. : _bCTQG., _c2003 |
||
300 | _a655 tr. | ||
653 | _aLịch sử Đảng | ||
653 | _aThời kỳ 1930-2002 | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301377 _d301377 |