000 | 00953nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040685 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173056.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030049252 | ||
039 | 9 |
_a201502080003 _bVLOAD _c201404250429 _dVLOAD _y201012062247 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a330.95 _bHO-L 2002 _214 |
||
090 |
_a330.95 _bHO-L 2002 |
||
094 | _a65.9(5) | ||
100 | 1 | _aHoàng, Thị Bích Loan | |
245 | 1 | 0 |
_aCông ty xuyên quốc gia của các nền kinh tế công nghiệp mới châu Á / _cHoàng Thị Bích Loan |
260 |
_aH. : _bCTQG., _c2002 |
||
300 | _a262 tr. | ||
653 | _aChâu Á | ||
653 | _aHội nhập kinh tế | ||
653 | _aKinh tế công nghiệp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301383 _d301383 |