000 | 00928nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040726 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173057.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030049294 | ||
039 | 9 |
_a201502080004 _bVLOAD _c201404250428 _dVLOAD _y201012062247 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.4 _bVU-C 2001 _214 |
||
090 |
_a530.4 _bVU-C 2001 |
||
094 | _a22.3 | ||
100 | 1 |
_aVũ, Đình Cự, _d1936-2011 |
|
245 | 1 | 0 |
_aLý thuyết chuyển pha loại hai và hiện tượng tới hạn / _cVũ Đình Cự |
260 |
_aH. : _bNxb. Bưu điện, _c2001 |
||
300 | _a165 tr. | ||
653 | _aHiện tượng tới hạn | ||
653 | _aLý thuyết chuyển pha | ||
653 | _aVật lý lý thuyết | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301404 _d301404 |