000 | 01022nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040730 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173057.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030049298 | ||
039 | 9 |
_a201809141225 _byenh _c201502080004 _dVLOAD _c201404250428 _dVLOAD _y201012062247 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a657 _bNG-G 2003 _214 |
090 |
_a657 _bNG-G 2003 |
||
094 | _a65.052 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Phú Giang | |
245 | 1 | 0 |
_aKế toán tài chính nâng cao : _bhạch toán hợp nhất doanh nghiệp / _cNguyễn Phú Giang |
260 |
_aH. : _bCTQG., _c2003 |
||
300 | _a222 tr. | ||
650 | 0 | _aKế toán doanh nghiệp | |
650 | 0 | _aKế toán tài chính | |
650 | 0 | _aKế toán | |
650 | 0 | _aAccounting. | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301407 _d301407 |