000 | 00923nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040731 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173057.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030049299 | ||
039 | 9 |
_a201502080004 _bVLOAD _c201404250428 _dVLOAD _y201012062247 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.411 _bNG-C 2002 _214 |
||
090 |
_a335.411 _bNG-C 2002 |
||
094 | _a15.1 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Trọng Chuẩn | |
245 | 1 | 0 |
_aTác phẩm "Biện chứng của tự nhiên" và ý nghĩa hiện thời của nó / _cNguyễn Trọng Chuẩn |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2002 |
||
300 | _a143 tr. | ||
653 | _aBiện chứng | ||
653 | _aTriết học Mác-Lênin | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301408 _d301408 |