000 | 00967nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040739 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173057.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030049307 | ||
039 | 9 |
_a201502080004 _bVLOAD _c201404250429 _dVLOAD _y201012062248 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a379.597 _bCHI 2002 _214 |
||
090 |
_a379.597 _bCHI 2002 |
||
094 | _a74.04(1) | ||
245 | 0 | 0 |
_aChiến lược phát triển giáo dục trong thế kỷ XXI kinh nghiệm của các quốc gia : _bsách tham khảo |
260 |
_aH. : _bCTQG., _c2002 |
||
300 | _a658 tr. | ||
653 | _aChiến lược phát triển | ||
653 | _aChính sách giáo dục | ||
653 | _aGiáo dục Việt Nam | ||
653 | _aThế kỷ 21 | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301414 _d301414 |