000 | 01006nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040740 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173057.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030049308 | ||
039 | 9 |
_a201711241132 _bbactt _c201704271529 _dbactt _c201502080004 _dVLOAD _c201404250429 _dVLOAD _y201012062248 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a345.59700263 _bCAC 2002 _223 |
090 |
_a345.597 _bCAC 2002 |
||
094 | _a67.69(1)8 | ||
245 | 0 | 0 |
_aCác văn bản hướng dẫn thi hành Bộ luật hình sự năm 1999 / _cSưu tầm & tuyển chọn: Bùi Văn Thẩm |
260 |
_aH. : _bCTQG., _c2002 |
||
300 | _a530 tr. | ||
653 | _aLuật hình sự | ||
653 | _aNăm 1999 | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 |
_aBùi, Văn Thẩm, _eSưu tầm & tuyển chọn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301415 _d301415 |