000 | 01067nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040744 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173057.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030049312 | ||
039 | 9 |
_a201808091540 _bbactt _c201502080004 _dVLOAD _c201406231156 _dyenh _c201404250429 _dVLOAD _y201012062248 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a620.11 _bVU-C 1998 _214 |
||
090 |
_a620.11 _bVU-C 1998 |
||
094 | _a30.3 | ||
100 | 1 |
_aVũ, Đình Cự, _d1936-2011 |
|
245 | 1 | 0 |
_aVật rắn vô định hình và công nghệ cao / _cVũ Đình Cự, Nguyễn Xuân Chánh |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1998 |
||
300 | _a263 tr. | ||
650 | 0 | _aCông nghệ cao | |
650 | 0 | _aVật liệu học | |
650 | 0 | _aVật lý ứng dụng | |
650 | 0 | _aVật rắn | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aMaterials | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Xuân Chánh, _d1932- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301419 _d301419 |