000 | 00944nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040763 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173057.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030049331 | ||
039 | 9 |
_a201711241132 _bbactt _c201704271532 _dbactt _c201502080005 _dVLOAD _c201404250430 _dVLOAD _y201012062248 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.73056 _bTOM 2002 _223 |
090 |
_a343.73 _bTOM 2002 |
||
094 | _a67.89(71M) | ||
245 | 0 | 0 |
_aTóm tắt biểu thuế nhập khẩu của Hoa Kỳ / _cCục xúc tiến thương mại |
260 |
_aTp.Hồ Chí Minh : _bThống kê, _c2002 |
||
300 | _a165 tr. | ||
653 | _aDanh mục hàng hoá | ||
653 | _aHoa Kỳ | ||
653 | _aLuật thuế | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aThuế nhập khẩu | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c301434 _d301434 |