000 | 00967nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040764 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173057.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030049332 | ||
039 | 9 |
_a201603291608 _bbactt _c201502080005 _dVLOAD _c201404250430 _dVLOAD _y201012062248 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a332 _bNG-N 2002 _223 |
090 |
_a332 _bNG-N 2002 |
||
094 | _a65.26 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Nam | |
245 | 0 | 0 |
_aRủi ro tài chính : _bthực tiễn và phương pháp đánh giá / _cNguyễn Văn Nam, Hoàng Xuân Quyến |
260 |
_aH. : _bTài chính, _c2002 |
||
300 | _a210 tr. | ||
653 | _aKinh tế tài chính | ||
653 | _aRủi ro tài chính | ||
653 | _aTài chính | ||
700 | 1 | _aHoàng, Xuân Quyến | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301435 _d301435 |