000 | 01130nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040779 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173058.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030049347 | ||
039 | 9 |
_a201502080005 _bVLOAD _c201404250431 _dVLOAD _y201012062248 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a306.09597 _bVAN 2002 _214 |
||
090 |
_a306.09597 _bVAN 2002 |
||
094 | _a71.15 | ||
245 | 0 | 0 |
_aVăn hoá Việt Nam qua bưu ảnh cổ = _bknowledge on Vietnam through ancient post cards connaissance du Vietnam à travers anciennes carties postales / _cBs. : Nguyễn Khắc Cần, Nguyễn Cao Lê, Đoàn Thị Thu Hằng |
260 |
_aH. : _bMỹ thuật, _c2002 |
||
300 | _a418 tr. | ||
653 | _aBưu ảnh | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn hoá | ||
700 | 1 |
_aNguyễn Khắc Cần, _ebiên soạn |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Cao Lê, _ebiên soạn |
|
700 | 1 |
_aĐoàn, Thị Thu Hằng, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aĐinh Lan Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301449 _d301449 |