000 | 01169nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040787 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173058.0 | ||
008 | 101206s1966 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030049355 | ||
039 | 9 |
_a201603231215 _bbactt _c201502080005 _dVLOAD _c201404250426 _dVLOAD _y201012062248 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a324.2597075 _bBAM(1) 1966 _214 |
090 |
_a324.2597075 _bBAM(1) 1966 |
||
094 | _a66.61(1)25 | ||
245 | 0 | 0 |
_aBa mươi lăm năm đấu tranh của Đảng. _nTập 1 / _cĐảng Lao động Việt Nam |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1966 |
||
300 | _a113 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu quá trình thành lập Đảng, thời kì đảng hoạt động bí mật và cách mạng tháng 8 (Từ trước 1930 đến 1945) | ||
653 | _aLịch sử Đảng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
653 | _aĐảng lao động | ||
710 | 2 | _aĐảng Lao động Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301454 _d301454 |