000 | 01180nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040790 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173058.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030049358 | ||
039 | 9 |
_a201809261116 _bnhantt _c201809261108 _dnhantt _c201502080005 _dVLOAD _c201404250426 _dVLOAD _y201012062248 _zVLOAD |
|
041 |
_avie _aeng |
||
044 | _aVN | ||
082 |
_a428 _bSWE 2001 _214 |
||
090 |
_a428 _bSWE 2001 |
||
094 | _a81.432.1 | ||
100 | 1 | _aSweeney, Simon | |
245 | 1 | 0 |
_aCommunicating in Business = _bTiếng Anh trong giao tiếp thương mại : student 's book / _cSimon Sweeney ; Chú giải: Nguyễn Văn Phước |
260 |
_aTp. HCM : _bNxb. Trẻ, _c2001 |
||
300 | _a187 tr. | ||
650 | 0 | _aGiao tiếp thương mại | |
650 | 0 | _aNgôn ngữ | |
650 | 0 | _aTiếng Anh thương mại | |
650 | 0 | _aEnglish language | |
650 | 0 |
_aEnglish language _xBusiness English |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Phước, _echú giải |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301455 _d301455 |