000 | 01093nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040791 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173058.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030049359 | ||
039 | 9 |
_a201809110939 _bphuongntt _c201709081736 _dyenh _c201502080005 _dVLOAD _c201404250427 _dVLOAD _y201012062248 _zVLOAD |
|
041 | _aeng | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a422 _bRED 1997 _214 |
||
090 |
_a422 _bRED 1997 |
||
094 | _a81.432.1 | ||
100 | 1 | _aRedman, Stuart | |
245 | 1 | 0 |
_aEnglish vocabulary in use = _bTừ vựng tiếng Anh thực hành : Pre-intermediate & intermediate / _cStuart Redman |
260 |
_aĐà Nẵng : _bNxb. Đà nẵng, _c1997 |
||
300 | _a270 p. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _vThuật ngữ, từ vựng, v.v... |
|
650 | 0 | _aEnglish language. | |
650 | 0 |
_aEnglish language _vGlossaries, Vocabularies,etc |
|
650 | 0 | _aVocabularies | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301456 _d301456 |