000 | 01205nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040792 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173058.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030049360 | ||
039 | 9 |
_a201809111641 _bphuongntt _c201709111039 _dyenh _c201502080005 _dVLOAD _c201404250428 _dVLOAD _y201012062248 _zVLOAD |
|
041 | _aeng | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a425 _bDIA 2001 _214 |
||
090 |
_a425 _bDIA 2001 |
||
094 | _a81.432.1 | ||
100 | 1 | _aDiamond, Harriet | |
245 | 1 | 0 |
_aGrammar in plain English = _bHọc ngữ pháp tiếng Anh phương pháp mới: dành cho học viên luyện thi B và học viên trình độ C / _cHarriet Diamond, Phyllis Dutwin ; Giới thiệu: Nguyễn Trung Tánh |
260 |
_aTp. HCM : _bNxb. Tp. HCM, _c2001 |
||
300 | _a370 p. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xNgữ pháp |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xGrammar |
|
650 | 0 | _aEnglish language. | |
700 | 1 | _aDutwin, Phyllis | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Trung Tánh, _egiới thiệu |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301457 _d301457 |