000 | 01135nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040878 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173059.0 | ||
008 | 101206s1959 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030049448 | ||
039 | 9 |
_a201711211022 _bbactt _c201704041043 _dhaianh _c201704040910 _dbactt _c201603161219 _dhaianh _y201012062249 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.92281 _bLE-T 1959 _223 |
090 |
_a895.9228 _bLE-T 1959 |
||
094 | _a84(1)5-46 | ||
095 | _aV14 | ||
100 | 1 |
_aHải Thượng Lãn Ông, _d1720-1791 |
|
245 | 1 | 0 |
_aThượng kinh ký sự : _bkể chuyện lên Kinh / _cHải Thượng Lãn Ông Lê Hữu Trác ; Ngd. : Phan Võ |
260 |
_aH. : _bVăn học , _c1959 |
||
300 | _a139 tr. | ||
653 | _aKý sự | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aPhan, Võ, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aN.T.K.Chi | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/02313,2579-81 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/03544 _bVV-M2/07288-89 |
|
928 | 1 | _abVV-M4/04810-12 | |
942 | _1 | ||
999 |
_c301530 _d301530 |