000 | 00889nam a2200337 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040882 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173059.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030049452 | ||
039 | 9 |
_a201502080006 _bVLOAD _c201404250426 _dVLOAD _y201012062249 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a823 _bCLA 2000 _214 |
||
090 |
_a823 _bCLA 2000 |
||
100 | 1 | _aClarke, Anna | |
245 | 1 | 0 |
_aCuộc sống ngắn ngủi / _cAnna Clarke ; Ngd. : Phạm Hải Yến |
260 |
_aH. : _bPhụ nữ, _c2000 |
||
300 | _a243 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Anh | ||
700 | 1 |
_aPhạm, Hải Yến, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301533 _d301533 |