000 | 00949nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040889 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173059.0 | ||
008 | 101206s1997 ru rb 000 0 rus d | ||
035 | _aVNU030049459 | ||
039 | 9 |
_a201608091045 _bhaianh _c201502080006 _dVLOAD _c201404250427 _dVLOAD _y201012062250 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a959.092 _bCAC(1) 1997 _214 |
090 |
_a959 _bCAC(1) 1997 |
||
245 |
_aCác nhân vật lịch sử trung đại. _nTập 1, _pĐông Nam Á / _cCb.: Lê Vinh Quốc |
||
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c1997 |
||
300 | _a108 tr. | ||
653 | _aLịch sử trung đại | ||
653 | _aNhân vật lịch sử | ||
653 | _aĐông Nam Á | ||
700 | _aHà Bích Liên | ||
700 |
_aLê Vinh Quốc, _eChủ biên |
||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301538 _d301538 |