000 | 01104nam a2200397 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040899 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173059.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030049469 | ||
039 | 9 |
_a201502080007 _bVLOAD _c201404250427 _dVLOAD _y201012062250 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92208 _bNHA(15) 2002 _214 |
||
090 |
_a895.92208 _bNHA(15) 2002 |
||
094 | _a83.08 | ||
245 | 0 | 0 |
_aNhà văn Việt Nam thế kỷ XX. _nTập 15 / _cBiên soạn : Ngô Văn Phú, Nguyễn Phan Hách |
260 |
_aH. : _bNxb. Hội nhà văn, _c2002 |
||
300 | _a591 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aNhà văn | ||
653 | _aSự nghiệp | ||
653 | _aThế kỷ 20 | ||
653 | _aTiểu sử | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Phan Hách, _d1942-, _eBiên soạn |
|
700 | 1 |
_aNgô, Văn Phú, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301547 _d301547 |