000 | 00849nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040912 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173100.0 | ||
008 | 101206s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030049482 | ||
039 | 9 |
_a201608091143 _bhaianh _c201502080007 _dVLOAD _c201404250427 _dVLOAD _y201012062250 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a959.7 _bĐOI 2000 _214 |
090 |
_a959.7 _bĐOI 2000 |
||
245 | 1 |
_aĐối thoại sử học / _cBùi Thiết,... |
|
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2000 |
||
300 | _a512 tr. | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aNghiên cứu lịch sử | ||
700 | _aBùi Thiết | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301560 _d301560 |