000 | 00948nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040948 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173100.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030049520 | ||
039 | 9 |
_a201502080007 _bVLOAD _c201404250433 _dVLOAD _y201012062250 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.1 _bCAC 2003 _214 |
||
090 |
_a338.1 _bCAC 2003 |
||
094 | _a65.9(1)26 | ||
245 | 0 | 0 | _aCác giải pháp tài chính mở rộng thị trường tiêu thụ nông sản hàng hoá |
260 |
_aH. : _bTài chính, _c2003 |
||
300 | _a123 tr | ||
653 | _aGiải pháp tài chính | ||
653 | _aHàng nông sản | ||
653 | _aKinh tế nông nghiệp | ||
653 | _aTiêu thụ nông sản | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301591 _d301591 |