000 | 00913nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040963 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173101.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030049535 | ||
039 | 9 |
_a201502080007 _bVLOAD _c201404250434 _dVLOAD _y201012062251 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a332.4 _bTO-T 2002 _214 |
||
090 |
_a332.4 _bTO-T 2002 |
||
094 | _a65.26(1) | ||
100 | 1 | _aTô, Chính Thắng | |
245 | 1 | 0 |
_aĐồng tiền ổn định và tỷ giá hối đoái / _cTô Chính Thắng |
260 |
_aH. : _bCTQG., _c2002 |
||
300 | _a108 tr. | ||
653 | _aKinh tế tài chính | ||
653 | _aTiền tệ | ||
653 | _aTỷ giá hối đoái | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301605 _d301605 |