000 | 01077nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040969 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173101.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030049541 | ||
039 | 9 |
_a201809181719 _bbactt _c201502080007 _dVLOAD _c201404250434 _dVLOAD _y201012062251 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a658 _bTRI 2003 _214 |
||
090 |
_a658 _bTRI 2003 |
||
094 | _a65.21 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTriển khai chiến lược kinh doanh / _cBiên dịch. : Đào Công Bình, Minh Đức |
260 |
_aTPHCM : _bTrẻ, _c[2003] |
||
300 | _a399 tr | ||
650 | 0 | _aChiến lược kinh doanh | |
650 | 0 | _aKinh doanh | |
650 | 0 | _aQuản lý kinh doanh | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aStrategic planning | |
700 | 0 |
_aMinh Đức _eBiên dịch |
|
700 | 1 |
_aĐào, Công Bình, _eBiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 0 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301610 _d301610 |