000 | 00975nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040972 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173101.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030049544 | ||
039 | 9 |
_a201502080008 _bVLOAD _c201404250434 _dVLOAD _y201012062251 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a897 _bROY 2002 _214 |
||
090 |
_a897 _bROY 2002 |
||
094 | _a84(71Ca)6-44 | ||
100 | 1 | _aRoy, Garbrielle | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững đứa trẻ của đời tôi / _cGarbrielle Roy ; Ngd. : Nguyễn Thị Thìn |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2002 |
||
300 | _a266 tr | ||
653 | _aNgôn ngữ bản xứ | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Mỹ | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Thị Thìn, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301613 _d301613 |