000 | 00843nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040974 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173101.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030049546 | ||
039 | 9 |
_a201502080008 _bVLOAD _c201404250435 _dVLOAD _y201012062251 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bYBA 2003 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bYBA 2003 |
||
094 | _a84(1)7-44 | ||
100 | 0 | _aY Ban | |
245 | 1 | 0 |
_aNgười đàn bà có ma lực / _cY Ban |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2003 |
||
300 | _a346 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301615 _d301615 |