000 | 00867nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040978 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173101.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030049550 | ||
039 | 9 |
_a201502080008 _bVLOAD _c201404250435 _dVLOAD _y201012062251 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a530 _bTHE 2003 _214 |
||
090 |
_a530 _bTHE 2003 |
||
094 | _a22.3 | ||
245 | 0 | 0 |
_aThế giới khoa học - Vật lý / _cCb.:Tuyên Quế Hâm ; Ngd.: Nguyễn Viết Chi |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2003 |
||
300 | _a427 tr. | ||
653 | _aVật lý | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Viết Chi, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aTuyên, Quế Hâm, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301619 _d301619 |