000 | 00872nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040979 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173101.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030049551 | ||
039 | 9 |
_a201502080008 _bVLOAD _c201404250435 _dVLOAD _y201012062251 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a580 _bTHE 2003 _214 |
||
090 |
_a580 _bTHE 2003 |
||
094 | _a28.5 | ||
245 | 0 | 0 |
_aThế giới khoa học -Thực vật / _cCb.:Hoàng Kiến Nam ; Ngd.: Nguyễn Viết Chi |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2003 |
||
300 | _a535 tr. | ||
653 | _aThực vật | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Kiến Nam, _eChủ biên |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Viết Chi, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301620 _d301620 |