000 | 01099nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040992 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173101.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030049564 | ||
039 | 9 |
_a201809170949 _bhaianh _c201809131736 _dhaianh _c201709111053 _dyenh _c201502080008 _dVLOAD _y201012062251 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a428 _bLUY 2002 _214 |
||
090 |
_a428 _bLUY 2002 |
||
094 | _a81.432.1 | ||
245 | 0 | 0 |
_aLuyện dịch báo chí Anh-Việt / _cBs. : Vũ Tuấn Tú |
260 |
_aH. : _bThông tấn, _c2002 |
||
300 | _a239 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xDịch thuật |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xTranslating |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xDùng cho báo chí |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _xConversation and phrase books (for the media) |
|
650 | 0 | _aEnglish language. | |
700 | 1 |
_aVũ, Tuấn Tú, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301631 _d301631 |