000 | 00899nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000040993 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173101.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030049565 | ||
039 | 9 |
_a201502080008 _bVLOAD _c201404250436 _dVLOAD _y201012062251 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a306.4 _bBAC 2002 _214 |
||
090 |
_a306.4 _bBAC 2002 |
||
094 | _a60.557.4 | ||
245 | 0 | 0 |
_aBách thuật giao tiếp / _cBd. : Nghiêm Việt Anh |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2002 |
||
300 | _a399 tr | ||
653 | _aGiao tiếp | ||
653 | _aVăn hoá giao tiếp | ||
653 | _aỨng xử xã hội | ||
700 | 1 |
_aNghiêm, Việt Anh, _ebiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301632 _d301632 |