000 | 00940nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041013 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173101.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030049585 | ||
039 | 9 |
_a201502080008 _bVLOAD _c201404250431 _dVLOAD _y201012062251 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.13 _bQUY 1999 _214 |
||
090 |
_a895.13 _bQUY 1999 |
||
094 | _a84(54Tq)-44 | ||
100 | 0 | _aQuỳnh Dao | |
245 | 1 | 0 |
_aSong ngoại : _btiểu thuyết / _cQuỳnh Dao ; Ngd. : Liêu Quốc Nhĩ |
260 |
_aH. : _bNxb. Hội nhà văn, _c1999 |
||
300 | _a377 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 1 |
_aLiêu, Quốc Nhĩ, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301650 _d301650 |