000 | 00912nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041015 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173101.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030049587 | ||
039 | 9 |
_a201502080008 _bVLOAD _c201404250431 _dVLOAD _y201012062251 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a294.3 _bĐO-C 2003 _214 |
||
090 |
_a294.3 _bĐO-C 2003 |
||
094 | _a87.3(5) | ||
100 | 1 | _aĐoàn, Trung Còn | |
245 | 1 | 0 |
_aTriết lý nhà Phật / _cĐoàn Trung Còn |
260 |
_aH. : _bNxb. Tôn giáo, _c2003 |
||
300 | _a319 tr. | ||
653 | _aPhật giáo | ||
653 | _aPhật học | ||
653 | _aTriết lý Phật giáo | ||
653 | _atôn giáo | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301652 _d301652 |