000 | 00995nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041016 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173101.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030049588 | ||
039 | 9 |
_a201502080008 _bVLOAD _c201404250431 _dVLOAD _y201012062251 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a909 _bTHA 2003 _214 |
||
090 |
_a909 _bTHA 2003 |
||
094 | _a26.8đ | ||
245 | 0 | 0 |
_aThập đại tùng thư 10 nhà thám hiểm lớn thế giới / _cCb. : Trương Quảng Trí ; Ngd. : Phong Đảo |
260 |
_aH. : _bVHTT., _c2003 |
||
300 | _a296 tr. | ||
653 | _aNhà thám hiểm | ||
653 | _aThám hiểm | ||
653 | _aĐịa lý | ||
700 | 0 |
_aPhong Đảo, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aTrương, Quảng Trí, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 0 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301653 _d301653 |