000 | 01019nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041018 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173101.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030049590 | ||
039 | 9 |
_a201502080008 _bVLOAD _c201404250433 _dVLOAD _y201012062251 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a181 _bTUE 2003 _214 |
||
090 |
_a181 _bTUE 2003 |
||
094 | _a87.3(54Tq)3 | ||
100 | 0 | _aTuệ Duyên | |
245 | 1 | 0 |
_aKiến thức nhà ở theo phong tục dân gian / _cTuệ Duyên ; Biên dịch : Huy Sanh |
260 |
_aHải Phòng : _bNxb. Hải Phòng, _c2003 |
||
300 | _a607 tr. | ||
653 | _aKiến thức nhà ở | ||
653 | _aPhong thuỷ | ||
653 | _aTriết học Trung Quốc | ||
653 | _aĐịa lý học | ||
700 | 0 |
_aHuy Sanh, _eBiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 0 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301655 _d301655 |