000 | 00906nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041026 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173102.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030049598 | ||
039 | 9 |
_a201502080008 _bVLOAD _c201404250433 _dVLOAD _y201012062252 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a720.9597 _bCH-T 2003 _214 |
||
090 |
_a720.9597 _bCH-T 2003 |
||
094 | _a85.11(1) | ||
100 | 1 | _aChu, Quang Trứ | |
245 | 1 | 0 |
_aKiến trúc dân gian truyền thống Việt Nam / _cChu Quang Trứ |
260 |
_aH. : _bMỹ thuật, _c2003 |
||
300 | _a195 tr. | ||
653 | _aKiến trúc | ||
653 | _aKiến trúc dân gian | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301662 _d301662 |