000 | 00881nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041033 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173102.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030049605 | ||
039 | 9 |
_a201502080008 _bVLOAD _c201404250433 _dVLOAD _y201012062252 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a915.97 _bVIE(C) 2002 _214 |
||
090 |
_a915.97 _bVIE(C) 2002 |
||
094 | _a9(1) | ||
245 | 0 | 0 |
_aViệt Nam đất nước con người : _bchào mừng quý khách đến Côn Đảo |
260 |
_aH. : _bThông tấn, _c2002 |
||
300 | _a38 tr. | ||
653 | _aCôn Đảo | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐất nước học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301668 _d301668 |