000 | 01066nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041043 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173102.0 | ||
008 | 101206s1976 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030049615 | ||
039 | 9 |
_a201603241131 _bbactt _c201502080008 _dVLOAD _c201404250434 _dVLOAD _y201012062252 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a324.2597075 _bPH-Đ 1976 _214 |
090 |
_a324.2597075 _bPH-Đ 1976 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Văn Đồng | |
245 | 1 | 0 |
_aThắng lợi vĩ đại tương lai huy hoàng / _cPhạm Văn Đồng |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1976 |
||
300 | _a401 tr. | ||
653 | _aCách mạng Việt Nam | ||
653 | _aKháng chiến chống Mỹ | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aN.M.Ngọc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/02322,2595-96 | ||
928 | _aVN-ĐS/00799 | ||
928 | _abVV-M2/16095-98 | ||
928 | _abVV-M4/04599-600,04802-06 | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301677 _d301677 |