000 | 01023nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041052 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173102.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030049625 | ||
039 | 9 |
_a201711241133 _bbactt _c201704271534 _dbactt _c201502080009 _dVLOAD _c201404250434 _dVLOAD _y201012062252 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.59700263 _bVU-K 2002 _223 |
090 |
_a346.597 _bVU-K 2002 |
||
094 | _a67.69(1)3 | ||
100 | 1 | _aVũ, Duy Khang | |
245 | 1 | 0 |
_aHệ thống pháp luật dân sự Việt Nam : _bKhái quát về hệ thống văn bản quy phạm pháp luật dân sự, hệ thống hoá các quy định pháp luật về dân sự (1972-2002) / _cVũ Duy Khang |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2002 |
||
300 | _a882 tr. | ||
653 | _aLuật dân sự | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301685 _d301685 |