000 | 00899nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041061 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173102.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030049634 | ||
039 | 9 |
_a201502080009 _bVLOAD _c201404250435 _dVLOAD _y201012062252 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a947 _bTAR 2003 _214 |
||
090 |
_a947 _bTAR 2003 |
||
094 | _a63.3(2)8 | ||
100 | 1 | _aTarơkhôva, Lina | |
245 | 0 | 0 |
_aNhững đứa con điện Kremli : _bsách tham khảo / _cLina Tarơkhôva |
260 |
_aH. : _bThông tấn, _c2003 |
||
300 | _a449 tr. | ||
653 | _aLịch sử chính trị | ||
653 | _aNga | ||
653 | _aĐiện Kremli | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301693 _d301693 |