000 | 00929nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041062 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173102.0 | ||
008 | 101206s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030049635 | ||
039 | 9 |
_a201711241135 _bbactt _c201704271536 _dbactt _c201502080009 _dVLOAD _c201404250435 _dVLOAD _y201012062252 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a345.597 _bPHA 2002 _223 |
090 |
_a345.597 _bPHA 2002 |
||
094 | _a67.69(1)9 | ||
245 | 0 | 0 | _aPháp lệnh thẩm phán và hội thẩm nhân dân |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2002 |
||
300 | _a35 tr. | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aHội thẩm | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aPháp lệnh | ||
653 | _aThẩm phán | ||
653 | _aToà án nhân dân | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301694 _d301694 |