000 | 01057nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041074 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173102.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030049648 | ||
039 | 9 |
_a201502080009 _bVLOAD _c201404250436 _dVLOAD _y201012062252 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a951 _bMUO 2002 _214 |
||
090 |
_a951 _bMUO 2002 |
||
094 | _a63.3(54Tq) | ||
245 | 0 | 0 |
_a<16=Mười sáu> hoàng hậu Trung Quốc : _bnữ bá chủ, nữ hào kiệt, nữ hoàng đế / _cCb. : Lý Ngọc Khiết ; Ngd.: Nguyễn Đức Sâm |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2002 |
||
300 | _a427 tr. | ||
653 | _aDanh nhân | ||
653 | _aHoàng hậu | ||
653 | _aLịch sử Trung Quốc | ||
700 | 1 |
_aLý, Ngọc Khiết, _eChủ biên |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Đức Sâm, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301703 _d301703 |