000 | 01024nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041077 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173102.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030049651 | ||
039 | 9 |
_a201808280936 _byenh _c201502080009 _dVLOAD _c201404250436 _dVLOAD _c201304170909 _dhoant_tttv _y201012062252 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a301.03 _bGOL 2003 _214 |
||
090 |
_a301.03 _bGOL 2003 |
||
094 | _a60.55z21 | ||
100 | 1 | _aGolfin, Jean | |
245 | 1 | 0 |
_a<50=Năm mươi> từ then chốt của xã hội học = _bLes 50 mots - Clés de la sociologie / _cJean Golfil ; Ngd. : Hiền Phong |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2003 |
||
300 | _a236 tr. | ||
650 | 0 | _aSociology. | |
650 | 0 |
_aXã hội học _xThuật ngữ |
|
700 | 0 |
_aHiền Phong, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Bá Lâm | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c301706 _d301706 |