000 | 00944nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041081 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173102.0 | ||
008 | 101206s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030049655 | ||
039 | 9 |
_a201711131048 _bbactt _c201610270903 _dbactt _c201502080009 _dVLOAD _c201404250436 _dVLOAD _y201012062252 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a342.597068 _bQUY 2003 _223 |
090 |
_a342.597 _bQUY 2003 |
||
094 | _a67.69(1) | ||
245 | 0 | 0 | _aQui định pháp luật về tiêu chuẩn phẩm chất và trình độ đối với một số chức danh cán bộ công chức nhà nước |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2003 |
||
300 | _a744 tr. | ||
653 | _aChức danh | ||
653 | _aLuật công chức | ||
653 | _aLuật hành chính | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c301710 _d301710 |