000 | 00859nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041091 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173103.0 | ||
008 | 101206s199u vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030049665 | ||
039 | 9 |
_a201603291711 _bbactt _c201502080009 _dVLOAD _c201404250436 _dVLOAD _y201012062253 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a004 _bNG-K 199? _214 |
090 |
_a004 _bNG-K 199? |
||
094 | _a32.973.2-018 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Bá Kim | |
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình tin học / _cNguyễn Bá Kim |
260 |
_aH. : _bTrường ĐHĐC, _c199? |
||
300 | _a143 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aTin học | ||
653 | _aTin học đại cương | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐinh Lan Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301718 _d301718 |