000 | 00959nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041101 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173103.0 | ||
008 | 101206s1999 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030049675 | ||
039 | 9 |
_a201703181613 _bbactt _c201701051629 _dnbhanh _c201502080009 _dVLOAD _c201404250433 _dVLOAD _y201012062253 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.809597 _bCAO 1999 _223 |
090 |
_a398.809597 _bCAO 1999 |
||
094 | _a82.3(1) | ||
245 | 0 | 0 |
_aCạo chấy loang kệnh : _bKinh sách dạy con : song ngữ |
260 |
_aH. : _bVHDT, _c1999 |
||
300 | _a47 tr. | ||
653 | _aDân tộc Sán Dìu | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
700 |
_aLục Đình Hoà, _eSưu tầm |
||
700 |
_aÔn Thái Trần, _eSưu tầm |
||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐinh Lan Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301726 _d301726 |