000 | 01203nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041105 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173103.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030049679 | ||
039 | 9 |
_a201802261709 _bhaianh _c201502080009 _dVLOAD _c201404250433 _dVLOAD _c201304170911 _dhoant_tttv _y201012062253 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a616.803 _bTUĐ 2002 _214 |
||
090 |
_a616.8 _bTUĐ 2002 |
||
094 | _a56.4z21 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển tâm lý lâm sàng Pháp - Anh - Việt / _cCb. : Lê Văn Luyện, Nguyễn Văn Siêm, Phạm Kim |
250 | _aXuất bản lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2002 |
||
300 | _a342 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Pháp _vTừ điển _xTiếng Anh |
|
650 | 0 |
_aTâm lý lâm sàng _vTừ điển |
|
650 | 0 |
_aTiếng Pháp _vTừ điển _xTiếng Việt |
|
700 | 1 |
_aLê, Văn Luyện, _echủ biên |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Siêm, _echủ biên |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Kim, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c301729 _d301729 |