000 | 00845nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041109 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173103.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030049683 | ||
039 | 9 |
_a201502080009 _bVLOAD _c201404250433 _dVLOAD _y201012062253 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bBUN 2002 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bBUN 2002 |
||
094 | _a84(2)-44 | ||
100 | 1 | _aBunhin, Ivan | |
245 | 1 | 0 |
_aIvan Bunhin tuyển tập tác phẩm : _btruyện ngắn, thơ |
260 |
_aH. : _bLao động, _c2002 |
||
300 | _a630 tr. | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301733 _d301733 |