000 | 00836nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041329 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173106.0 | ||
008 | 101206s1997 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030049908 | ||
039 | 9 |
_a201703291036 _bbactt _c201703291002 _dbactt _c201502080012 _dVLOAD _c201404250432 _dVLOAD _y201012062256 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a345.59705 _bGIA 1997 _223 |
090 |
_a345.59705 _bGIA 1997 |
||
094 | _a67.69(1)8 | ||
245 | 0 | 0 | _aGiáo trình luật tố tụng hình sự Việt nam |
260 |
_aH., _c1997 |
||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aLuật hình sự | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aĐồng Đức Hùng | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _14 | ||
999 |
_c301879 _d301879 |