000 | 00950nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041330 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173106.0 | ||
008 | 101206s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030049909 | ||
039 | 9 |
_a201610130958 _bbactt _c201609301533 _dbactt _c201502080012 _dVLOAD _c201404250432 _dVLOAD _y201012062256 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a340.1 _bGIA 2000 _223 |
090 |
_a340.1 _bGIA 2000 |
||
094 | _a67.0z73 | ||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình nhà nước và pháp luật đại cương / _cCb. : Nguyễn Cửu Việt |
250 | _aIn lần 4 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2000 |
||
300 | _a264 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aNhà nước | ||
653 | _aPháp luật | ||
700 |
_aNguyễn Cửu Việt, _eChủ biên |
||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aPhạm Ty Ty | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _14 | ||
999 |
_c301880 _d301880 |