000 | 00996nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041377 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173106.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU030049965 | ||
039 | 9 |
_a201502080013 _bVLOAD _c201406061106 _dnbhanh _y201012062256 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.18597 _bĐA-S 2001 _214 |
||
090 |
_a338.1 _bĐA-S 2001 |
||
094 | _a40 | ||
100 | 1 | _aĐặng, Kim Sơn | |
245 | 1 | 0 |
_aCông nghiệp hoá từ nông nghiệp: _blý luận, thực tiễn và triển vọng áp dụng ở Việt Nam / _cĐặng Kim Sơn |
260 |
_aH. : _bNông nghiệp, _c2001 |
||
300 | _a363 tr. | ||
653 | _aChính sách nông nghiệp | ||
653 | _aCông nghiệp hoá | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aNông thôn | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301920 _d301920 |