000 | 00829nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000041379 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173106.0 | ||
008 | 101206s1995 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU030049967 | ||
039 | 9 |
_a201604011158 _byenh _c201502080013 _dVLOAD _y201012062257 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.109 _bLIC(3) 1995 _214 |
090 |
_a895.109 _bLIC(3) 1995 |
||
094 | _a83.3(54Tq) | ||
245 | 0 | 0 |
_aLịch sử văn học Trung Quốc. _nTập 3, _pvăn học Nguyên - Minh - Thanh |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1995 |
||
300 | _a719 tr. | ||
653 | _aLịch sử văn học | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aPhạm Ty Ty | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c301921 _d301921 |